Những giọt nước mắt, báo thức, trong vòng tay

 Những giọt nước mắt
 cây vĩ cầm linh hồn
 chờ đợi kiến ​​thức .

 Báo thức 
 chống lại kẻ nói dối
 chút hạt giống này .

 Trong vòng tay 
 đổ vào thế kỷ này
 diktat ngu ngốc .

 Những giọt nước mắt 
 nhìn vào máy ảnh
 cây đang rung chuyển .

 Báo thức
 điểm trả thù
 chỉ là khoảng cách .

 Trong vòng tay
 về cơ bản là lạnh
 ký gửi trên ngưỡng .

 Những giọt nước mắt 
 par manque de chaleur
 thạch trên mặt đất .

 Báo thức
 không có cái đó đằng sau ngọn đồi 
 gắn kết các quan chức .

 Trong vòng tay
 vượt qua chuyến tàu của tôi
 que les vélos suivent .

 Những giọt nước mắt
 trước lăng
 nở hoa những năm lỗi thời .

 Báo thức
 không có ánh sáng hoặc âm nhạc
 phất biểu ngữ .

 Trong vòng tay
 phần kết khúc khích
 biến thành một bí ẩn .

 Những giọt nước mắt
 của một ca sinh nở không có nếp nhăn
 tourne la Grand-Roue.

 Báo thức
 trở lại vùng đất của người chết
 thảo mộc xanh trong tay .

 Trong vòng tay
 mắt cắt rốn
 d'un regard virginal.

 Những giọt nước mắt
 đã béo
 hạ mí mắt .

 Báo thức
 những ngọn cỏ cháy
 bong bóng bạc chết .

 Trong vòng tay
 giấc mơ về một đám tang
 không có ánh trăng .

 Những giọt nước mắt
 đống đổ nát rải rác
 theo các bước dẫn đầu của chúng tôi .

 Báo thức
 nhập cảnh sớm
 có logo .

 Trong vòng tay
 có dây đai rộng
 đi xuống dốc .

 Những giọt nước mắt
 ở thiên đường mặt trời
 các từ va chạm .

 Báo thức 
 không ăn năn
 trong vùng đất trắng .

 Trong vòng tay
 ở rìa của cái lỗ
 xẻng cơn gió này .


 276 

Để lại một câu trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng Akismet để giảm thư rác. Tìm hiểu cách dữ liệu nhận xét của bạn được xử lý.